--

buông xuôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông xuôi

+  

  • To let (something) run its course
    • vì chán nản, nên buông xuôi
      out of weariness, he let things run their course
    • hai tay buông xuôi
      to drop off, to die
Lượt xem: 673